Có 2 kết quả:
瞎指挥 xiā zhǐ huī ㄒㄧㄚ ㄓˇ ㄏㄨㄟ • 瞎指揮 xiā zhǐ huī ㄒㄧㄚ ㄓˇ ㄏㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to direct blindly
(2) to issue confused orders
(3) to give contradictory directions
(2) to issue confused orders
(3) to give contradictory directions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to direct blindly
(2) to issue confused orders
(3) to give contradictory directions
(2) to issue confused orders
(3) to give contradictory directions
Bình luận 0